Từ "sắp đặt" trong tiếng Việt có nghĩa là tổ chức, bố trí hoặc thiết lập một cách có quy củ, có trật tự. Khi bạn "sắp đặt" một thứ gì đó, bạn đang làm cho nó trở nên gọn gàng, ngăn nắp và có thứ tự rõ ràng. Từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ công việc hàng ngày đến các hoạt động lớn hơn như tổ chức sự kiện.
Nghĩa cơ bản: "Sắp đặt" có thể hiểu là việc tổ chức, phân chia, bố trí các vật, công việc, ý tưởng một cách hợp lý, khoa học. Ví dụ, trong công việc, bạn có thể "sắp đặt" thời gian làm việc để hoàn thành nhiệm vụ hiệu quả hơn.
Cách sử dụng:
Biến thể của từ:
Từ đồng nghĩa:
Từ gần giống:
Khi sử dụng từ "sắp đặt", bạn cần lưu ý ngữ cảnh để chọn từ phù hợp, ví dụ, dùng "sắp xếp" trong trường hợp tổ chức đồ đạc hoặc tài liệu, và "sắp đặt" có thể mang tính chất trang trọng hơn khi nói về kế hoạch công việc hay sự kiện lớn.